LỜI NÓI ĐẦU
Các em học sinh yêu quý!
Sách luôn là người bạn tốt của mỗi chúng ta, vì sách cho ta tất cả mà không đòi hỏi điều gì cả. Sách cung cấp cho con người nguồn tri thức vô tận. Đọc sách mang lại nhiều thú vui trong cuộc sống, mỗi khi đọc sách ta cảm thấy mình như đang sống trong thế giới đầy bí ẩn, cho ta sự hiểu biết trong cuộc sống. Đối với cô trò mình sách là người bạn đồng hành đáng tin cậy để giúp cô trò chúng mình dạy tốt và học tốt đấy.
Hôm nay cô giới thiệu vói các em một thư mục sách mới dành cho thiêu nhi, rất mong qua bản thư mục này các em sẽ đến thư viện đoc để tìm thấy thông tin bổ ích cho cuộc sống học tập cũng như vui chơi, giải trí của các em.
1. DOBLADO, ANNA Atlas môi trường sống của các loài động vật/ Anna Doblado ; Hồng Anh dịch.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 45tr.: tranh màu; 33cm. ISBN: 9786049884757 Tóm tắt: Tìm hiểu về môi trường sống của các loài động vật, thói quen sống và cả tình trạng sinh tồn hiện tại của chúng. Chỉ số phân loại: 590 A110L100SMT 2020 Số ĐKCB: TN.03312, TN.03313, TN.03314, |
2. DOBLADO, ANNA Atlas khủng long: Các loài động vật thời tiền sử và các loài khác liên quan/ Anna Doblado ; Hồng Anh dịch.- H.: Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt, 2020.- 45tr.: tranh màu; 33cm. ISBN: 9786049884252 Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm, tập tính sống và đặc điểm phân bố của các loài khủng long qua các kỷ Tam Điệp, Jura và kỷ Phấn Trắng. Chỉ số phân loại: 567.90222 A110L100SKL 2020 Số ĐKCB: TN.03315, TN.03316, TN.03317, |
3. DOBLADO, ANNA Atlas về các loài động vật/ Anna Doblado ; Hương Anh dịch.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 45tr.: tranh màu; 33cm. ISBN: 9786049884740 Tóm tắt: Giới thiệu các loài động vật đặc trưng ở từng Châu lục và môi trường sống của chúng. Chỉ số phân loại: 590 A110L100SVC 2020 Số ĐKCB: TN.03318, TN.03319, TN.03320, |
4. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về động vật= My first big book of animals : Song ngữ Anh - Việt/ Nhóm Dolphin b.s..- H.: Mỹ thuật, 2020.- 16tr.: tranh màu; 30cm. ISBN: 9786043053678 Chỉ số phân loại: 372.21 C517SL 2020 Số ĐKCB: TN.03321, TN.03322, TN.03323, |
5. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về chữ số= My first big book of numbers : Song ngữ Anh - Việt/ Nhóm Dolphin b.s..- H.: Mỹ thuật, 2020.- 16tr.: tranh màu; 30cm. ISBN: 9786047881512 Chỉ số phân loại: 372.21 C517SL 2020 Số ĐKCB: TN.03324, TN.03325, TN.03326, |
6. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về các loại quả= My first big book of fruits : Song ngữ Anh - Việt/ Nhóm Dolphin b.s..- H.: Mỹ thuật, 2020.- 16tr.: tranh màu; 30cm. ISBN: 9786043053647 Chỉ số phân loại: 372.21 C517SL 2020 Số ĐKCB: TN.03327, TN.03328, TN.03329, |
7. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về màu sắc= My first big book of colours : Song ngữ Anh - Việt/ Nhóm Dolphin b.s..- H.: Mỹ thuật, 2020.- 16tr.: tranh màu; 30cm. ISBN: 9786043053654 Chỉ số phân loại: 372.21 C517SL 2020 Số ĐKCB: TN.03330, TN.03331, TN.03332, |
8. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về bảng chữ cái tiếng Anh= My first big book of the alphabet : Song ngữ Anh - Việt/ Nhóm Dolphin b.s..- H.: Mỹ thuật, 2020.- 16tr.: tranh màu; 30cm. ISBN: 9786043053685 Chỉ số phân loại: 372.21 C517SL 2020 Số ĐKCB: TN.03333, TN.03334, TN.03335, |
9. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi - Về động vật và chim chóc= My first big book of birds/ Nhóm Dolphin b.s..- H.: Mỹ thuật, 2018.- 16tr.: ảnh màu; 30cm.- (Song ngữ Anh - Việt) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047881475 Chỉ số phân loại: 428 C517SL 2018 Số ĐKCB: TN.03336, TN.03337, TN.03338, |
10. GRAHAM, IAN Tìm hiểu về vũ trụ: Sách dành cho trẻ từ 6 tuổi/ Ian Graham ; Diệu Hương dịch.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 31tr.: minh hoạ; 28cm. ISBN: 9786045696415 Tóm tắt: Cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản về vũ trụ, không gian, thiên hà, các hành tinh và mặt trời... ; hướng dẫn các em làm một số thí nghiệm trực quan giúp các chủ đề trở lên sinh động hơn. Chỉ số phân loại: 523.1 T310HV 2021 Số ĐKCB: TN.03339, TN.03340, TN.03341, |
11. Những câu chuyện cổ tích của Charles Perrault: Truyện tranh : Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Kể: Stefania Leonardi Hartley ; Phương Nhung dịch ; Minh hoạ: Katua Longhi....- H.: Văn học, 2020.- 120tr.: tranh màu; 28cm.- (Tủ sách Vàng cho con) Tên sách tiếng Anh: The most beautiful Perrault's tales ISBN: 9786043070866 Chỉ số phân loại: 398.2 NH556CC 2020 Số ĐKCB: TN.03342, TN.03343, |
12. Những câu chuyện cổ tích kinh điển: Truyện tranh : Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Kể: Stefania Leonardi Hartley ; Phương Nhung dịch ; Minh hoạ: Giorgia Broseghini....- H.: Văn học, 2020.- 122tr.: tranh màu; 28cm.- (Tủ sách Vàng cho con) Tên sách tiếng Anh: The most beautiful Classic Fairy Tales ISBN: 9786043071382 Chỉ số phân loại: 398.2 NH556CC 2020 Số ĐKCB: TN.03344, TN.03345, |
13. Truyện cổ vòng quanh thế giới: Truyện tranh : Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Kể: Stefania Leonardi Hartley ; Bích Lộc dịch ; Minh hoạ: Fabiano Fiorin....- H.: Văn học, 2020.- 122tr.: tranh màu; 28cm.- (Tủ sách Vàng cho con) Tên sách tiếng Anh: The most beautiful stories from all over the world ISBN: 9786043071405 Chỉ số phân loại: 398.2 TR527CV 2020 Số ĐKCB: TN.03346, TN.03347, |
14. Những câu chuyện hay nhất về thế giới phép thuật và thần chú: Truyện tranh : Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Kể: Stefania Leonardi Hartley ; Bích Lộc dịch ; Minh hoạ: Sara Torretta....- H.: Văn học, 2020.- 122tr.: tranh màu; 28cm.- (Tủ sách Vàng cho con) Tên sách tiếng Anh: The most beautiful stories of magic and spells ISBN: 9786043070514 Chỉ số phân loại: 398.2 NH556CC 2020 Số ĐKCB: TN.03348, TN.03349, |
15. Những câu chuyện hay nhất trong Tuyển tập Nghìn lẻ một đêm: Truyện tranh : Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Antoine Galland ; Kể: Stefania Leonardi Hartley ; Bích Lộc dịch ; Minh hoạ: Patrizia Manfroi....- H.: Văn học, 2020.- 117tr.: tranh màu; 28cm.- (Tủ sách Vàng cho con) Tên sách tiếng Anh: The most beautiful stories from One Thousand and One Nights ISBN: 9786043070781 Chỉ số phân loại: 398.20953 NH556CC 2020 Số ĐKCB: TN.03350, TN.03351, |
16. Truyện ngụ ngôn La Fontaine hay nhất: Truyện dành cho trẻ từ 5 tuổi/ Stefania Leonardi Hartley kể ; Bích Lộc dịch.- H.: Văn học, 2020.- 123tr.: tranh màu; 28cm.- (Tủ sách vàng cho con) Tên sách tiếng Anh: The most beautiful La Fontaine's Fables ISBN: 9786043071399 Chỉ số phân loại: 398.20944045 TR527NN 2020 Số ĐKCB: TN.03352, TN.03353, |
17. Pinocchio: Truyện tranh/ Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh hoạ: Maria Rita Gentili ; Thuỳ An dịch ; Quý Thao h.đ..- H.: Mỹ thuật, 2019.- 24tr.: tranh màu; 28cm.- (Ngày xửa ngày xưa...) Tên sách tiếng Italia: Pinocchio ISBN: 9786047898039 Chỉ số phân loại: 389.20945 P311419CH300400 2019 Số ĐKCB: TN.03354, TN.03355, TN.03356, |
18. Người đẹp ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh hoạ: Laura Farnesi, Laura Brancati ; Bích Lộc dịch.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 24tr.: tranh màu; 28cm.- (Ngày xửa ngày xưa...) Tên sách tiếng Italia: La bella addormentata nel bosco ISBN: 9786049896842 Chỉ số phân loại: 398.20945 NG550452ĐN 2020 Số ĐKCB: TN.03357, TN.03358, TN.03359, |
19. Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh hoạ: Maria Rita Gentili ; Thuỳ An dịch ; Quý Thao h.đ..- H.: Mỹ thuật, 2020.- 24tr.: tranh màu; 28cm.- (Ngày xửa ngày xưa...) Tên sách tiếng Italia: Cappuccetto Rosso ISBN: 9786049920691 Chỉ số phân loại: 398.20945 C450BQ 2020 Số ĐKCB: TN.03360, TN.03361, TN.03362, |
20. Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh hoạ: Laura Farnesi ; Phương Nhung dịch.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 28tr.: tranh màu; 28cm.- (Ngày xửa ngày xưa...) Tên sách tiếng Italia: Biancaneve e i sette nani ISBN: 9786049896811 Chỉ số phân loại: 398.20945 N106BT 2020 Số ĐKCB: TN.03363, TN.03365, TN.03364, |
21. Cô bé Lọ Lem: Truyện tranh/ Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh hoạ: Maria Rita Gentili ; Thuỳ An dịch ; Quý Thao h.đ..- H.: Mỹ thuật, 2020.- 24tr.: tranh màu; 28cm.- (Ngày xửa ngày xưa...) Tên sách tiếng Italia: Cenerentola ISBN: 9786049920677 Chỉ số phân loại: 398.20945 C450BL 2020 Số ĐKCB: TN.03366, TN.03367, TN.03368, |
22. HARTLEY, STEFANIA LEONARDI Peter Pan: Ngày xửa ngày xưa/ Stefania Leonardi Hartley lời; Maria Rita Gentili minh họa; Thùy An dịch; Quý Thao hiệu đính.- Hà Nội: Mỹ Thuật, 2020.- 24tr.; 28cm. ISBN: 9786043054255 Tóm tắt: Peter Pan sống ở Neverland, hòn đảo xinh đẹp, sống động nhưng cũng đầy bí ẩn dưới sương mù của trí nhớ và mộng mơ. Ở Neverland, lũ trẻ đi lạc chung sống với những cô cậu tiên bé xíu, với thổ dân da đỏ, dã thú, tiên cá và cả hải tặc. Một lần đi chơi xa, Peter gặp cô bé Wendy mê mẩn những chuyện thần tiên. Xiêu lòng trước những lời rủ rê của Peter, Wendy đã cùng cậu bay đến hòn đảo kì diệu, hăm hở như mọi đứa trẻ trên đời lần đầu được tận mắt thấy phép mầu xảy ra. Để rồi, hai bạn nhỏ cùng nhau bước vào một cuộc phiêu lưu đầy biến cố…. Chỉ số phân loại: 843 P207200RP 2020 Số ĐKCB: TN.03369, TN.03370, TN.03371, |
23. Alice lạc vào xứ sở thần tiên: Truyện tranh/ Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh hoạ: Maria Rita Gentili ; Bích Lộc dịch.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 24tr.: tranh màu; 28cm.- (Ngày xửa ngày xưa...) Tên sách tiếng Italia: Alice nel paese delle meraviglie ISBN: 9786049896828 Chỉ số phân loại: 398.20945 A100L300C200LV 2020 Số ĐKCB: TN.03372, TN.03373, TN.03374, |
24. Aladdin và cây đèn thần: Ngày xửa ngày xưa/ Stefania Leonardi Hartley: lời, Bich lộc: dịch, Maria Tita Gentili minh họa.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 16tr.: tranh màu; 24cm.- (Tủ sách Người kể chuyện)(Ngày xửa ngày xưa) Tên sách tiếng Anh: Aladdin and the magic lamp ISBN: 9786049896835 Chỉ số phân loại: 823 A100LADD311VC 2020 Số ĐKCB: TN.03375, TN.03376, TN.03377, |
25. Ba chú lợn con/ Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh họa: Maria Bita Gentili ; Dịch: Thùy An.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 24tr.: Tranh màu; 28cm.- (Ngày xửa ngày xưa) ISBN: 9786049920684 Chỉ số phân loại: 398.2 B100CL 2020 Số ĐKCB: TN.03378, TN.03379, TN.03380, |
26. Tại sao điện thoại di động lại rung được?/ Nhóm Sóc Xanh dịch; Quý Thao hiệu đính.- H.: Nxb. Mỹ thuật, 2018.- 16tr.: Tranh màu; 28cm.- (Mười vạn câu hỏi tại sao) ISBN: 9786047880256 Tóm tắt: Giải đáp những kiến thức về khoa học công nghệ cho các em như: Tại sao bạt nhún lò xo có thể nảy lên được, tại sao ống trượt nước lại uốn lượn, tại sao các toà nhà chọc trời không bị đổ sập, tại sao toà tháp nước không bị đóng băng kể cả ở những nơi rất lạnh.... Chỉ số phân loại: 600 T103SĐ 2018 Số ĐKCB: TN.03381, TN.03382, TN.03383, |
27. Tại sao có người ngủ ngáy?/ Om Books International ; Người dịch: Nhóm Sóc Xanh ; Hiệu đính: Quý Thao.- Hà Nội: Nhà sách Tân Việt, 2018.- 16tr.: tranh vẽ; 28cm.- (Mười vạn câu hỏi tại sao) ISBN: 9786047880225 Tóm tắt: Giải thích các lí do về cá nhân như: tại sao lại có tóc, tại sao lại nghe được, tại sao lại cần có xương,.... Chỉ số phân loại: 612 T103SC 2018 Số ĐKCB: TN.03384, TN.03385, TN.03386, |
28. Tại sao chú voi lại có đôi tai khổng lồ?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ..- H.: Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt, 2018.- 16tr.; 28cm.- (Mười vạn câu hỏi tại sao) ISBN: 9786047880232 Tóm tắt: Tập hợp các câu hỏi và lời giải đáp về các hiện tượng thiên nhiên như: Tại sao vỏ quả kiwi có lông, tại sao quả đổi màu khi chín, tại sao một số loại quả lại có hạt.... Chỉ số phân loại: 500 T103SC 2018 Số ĐKCB: TN.03387, TN.03388, TN.03389, |
29. Tại sao tảng thạch lại lắc lư?/ Nhóm Sóc Xanh dịch; Quý Thao hiệu đính.- Hà Nội: Mỹ Thuật, 2018.- 16tr.; 28cm.- (Mười vạn câu hỏi tại sao) ISBN: 9786047880201 Tóm tắt: Tập hợp một loạt các câu hỏi và lời giải đáp về các hiện tượng vật lí như: Tại sao keo không bị kết dính khi ở trong lọ, tại sao xi măng lại gắn kết được các viên gạch với nhau, tại sao chiếc bút chì "bị uốn cong" trong cốc nước.... Chỉ số phân loại: 523 T103ST 2018 Số ĐKCB: TN.03390, TN.03391, TN.03392, |
30. Pinocchio: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Stefania Leonardi Hartley lời; Maria Rita Gentili minh họa; Thùy An dịch; Quý Thao hiệu đính.- H.: Nxb. Mỹ thuật, 2021.- 24tr.: Tranh màu; 28cm. Tên sách tiếng Italia: Pinocchio ISBN: 9786043273441 Chỉ số phân loại: 398.20945 P311419CH300400 2021 Số ĐKCB: TN.03393, TN.03394, TN.03395, TN.03396, TN.03397, TN.03398, |
31. Alice lạc vào xứ sở thần tiên = Alice in Wonderland: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Stefania Leonardi Hartley lời; Maria Rita Gentili minh họa; Bích Lộc dịch.- H.: Nxb. Mỹ thuật, 2020.- 24tr.: Tranh màu; 28cm. ISBN: 9786043051018 Chỉ số phân loại: 398.20945 A100L300C200LV 2020 Số ĐKCB: TN.03399, TN.03400, TN.03401, |
32. Người đẹp ngủ trong rừng = Sleeping beauty: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh họa: Laura Farnesi, Laura Brancati; dịch: Bích Lộc.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 24tr.: tranh màu; 28cm. ISBN: 9786049884238 Chỉ số phân loại: 398.20945 NG550452ĐN 2020 Số ĐKCB: TN.03402, TN.03403, TN.03404, |
33. Nàng Bạch Tuyết và bảy Chú Lùn = Snow White and the Seven Dwarfs: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Stefania Leonardi Hartley lời; Maria Rita Gentili, Fulvia Foglizzo minh họa; Phương Nhung dịch.- H.: Nxb. Mỹ thuật, 2021.- 24tr.: tranh màu; 28cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043273380 Chỉ số phân loại: 895.9223 N106BT 2021 Số ĐKCB: TN.03405, TN.03406, TN.03407, |
34. Aladdin và cây đèn thần = Aladdin and the Magic Lamp: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Stefania Leonardi Hartley lời; Maria Rita Gentili minh họa; Bích Lộc dịch.- H.: Nxb. Mỹ thuật, 2020.- 24tr.: Tranh màu; 28cm. ISBN: 9786043051001 Chỉ số phân loại: 398.2 A100LADD311VC 2020 Số ĐKCB: TN.03408, TN.03409, TN.03410, |
35. Peter Pan= Peter Pan : Truyện song ngữ Anh - Việt/ Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh hoạ: Maria Rita Gentili ; Thuỳ An dịch ; Quý Thao h.đ..- H.: Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2021.- 24tr.: tranh màu; 28cm. ISBN: 9786043273427 Chỉ số phân loại: 853 P207200RP 2021 Số ĐKCB: TN.03411, TN.03412, TN.03413, |
36. Cô bé quàng khăn đỏ= Little red riding hood : Truyện tranh/ Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh hoạ: Maria Rita Gentili ; Thuỳ An dịch ; Quý Thao h.đ..- H.: Mỹ thuật, 2020.- 24tr.: tranh màu; 28cm.- (Truyện Song ngữ Việt - Anh) ISBN: 9786043051070 Chỉ số phân loại: 398.2 C450BQ 2020 Số ĐKCB: TN.03414, TN.03415, TN.03416, |
37. Truyện ngụ ngôn Aesop = The most beautiful Aesop's fables: Song ngữ Anh - Việt. T.1/ Stefania Leonardi Hartley kể; Việt Dung, Thu Nga dịch.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 29tr.: tranh màu; 28cm.- (Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi) ISBN: 9786049884399 Chỉ số phân loại: 398.209495 TR527NN 2020 Số ĐKCB: TN.03417, TN.03418, TN.03419, |
38. Truyện ngụ ngôn Aesop = The most beautiful Aesop's fables: Song ngữ Anh - Việt. T.2/ Stefania Leonardi Hartley kể; Việt Dung, Thu Nga dịch.- H.: Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2020.- 27tr.: tranh màu; 28cm.- (Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi) ISBN: 9786049884405 Chỉ số phân loại: 398.209495 TR527NN 2020 Số ĐKCB: TN.03420, TN.03421, TN.03422, |
40. Truyện ngụ ngôn Aesop = The most beautiful Aesop's fables: Song ngữ Anh - Việt. T.4/ Stefania Leonardi Hartley kể; Việt Dung, Thu Nga dịch.- H.: Nxb. Mỹ thuật, 2020.- 31tr.: tranh màu; 28cm.- (Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi) ISBN: 9786049884429 Chỉ số phân loại: 398.209495 TR527NN 2020 Số ĐKCB: TN.03426, TN.03427, TN.03428, |
41. Cô bé tí hon = Thumbelina: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Stefania Leonardi Hartley kể ; Hoàng Anh dịch.- H.: Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2020.- 31tr.: Tranh màu; 28cm.- (Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi) ISBN: 9786043052275 Chỉ số phân loại: 398.209489 C450BT 2020 Số ĐKCB: TN.03429, TN.03430, TN.03431, |
42. Bầy chim thiên nga = The Wild Swans: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Stefania Leonardi Hartley kể ; Hoàng Anh dịch.- H.: Nxb. Mỹ thuật, 2020.- 31tr: Tranh màu; 28cm.- (Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi) ISBN: 9786043052251 Chỉ số phân loại: 398.2 B126CT 2020 Số ĐKCB: TN.03432, TN.03433, TN.03434, |
43. Chú vịt con xấu xí = The Ugly Duckling: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Stefania Leonardi Hartley kể ; Hoàng Anh dịch.- H.: Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2020.- 31tr: Tranh màu; 28cm.- (Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi) ISBN: 9786043052268 Chỉ số phân loại: 398.2 CH500VC 2020 Số ĐKCB: TN.03435, TN.03436, TN.03437, |
44. Hoàng tử ếch = The frog prince: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Stefania Leonardi Hartley kể ; Diệu Hương dịch.- H.: Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2020.- 31tr: Tranh màu; 28cm.- (Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi) ISBN: 9786043052220 Chỉ số phân loại: 398.2 H407TẾ 2020 Số ĐKCB: TN.03438, TN.03439, TN.03440, |
45. Con sói và bảy chú dê con = The wolf and the seven young kids: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Stefania Leonardi Hartley kể ; Diệu Hương dịch.- H.: Nxb. Mỹ thuật, 2020.- 29tr: tranh màu; 28cm.- (Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi) ISBN: 9786043052244 Chỉ số phân loại: 398.2 C430SV 2020 Số ĐKCB: TN.03441, TN.03442, TN.03443, |
46. Con cá vàng = The gloden fish: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Stefania Leonardi Hartley kể ; Diệu Hương dịch.- H.: Nxb. Mỹ thuật, 2020.- 31tr.: tranh màu; 28cm.- (Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043052213 Chỉ số phân loại: 895.9223 C430CV 2020 Số ĐKCB: TN.03444, TN.03445, TN.03446, |
47. Barbie - Bồi dưỡng nhân cách cho bé gái - Câu chuyện về những nàng công chúa: Sức mạnh của tình bạn : Truyện tranh/ Dịch: Thu Dương, Diễm Hương.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 107tr.: tranh màu; 27cm. ISBN: 9786049972140 Chỉ số phân loại: 813 B100RB300200-B 2020 Số ĐKCB: TN.03447, TN.03448, TN.03449, |
48. Barbie - Bồi dưỡng nhân cách cho bé gái - Câu chuyện về những nàng công chúa: Dũng cảm thực hiện ước mơ : Truyện tranh/ Dịch: Thu Dương, Diễm Hương.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 107tr.: tranh màu; 27cm. ISBN: 9786049972133 Chỉ số phân loại: 813 B100RB300200-B 2020 Số ĐKCB: TN.03450, TN.03451, TN.03452, |
49. Barbie - Những hoạ sĩ tài năng/ Truyện: Susan Marenco ; Thu Dương dịch ; Minh hoạ: Tino Santanach, Joaquin Canizares.- H.: Mỹ thuật, 2014.- 24tr.: tranh màu; 26cm. Tên sách tiếng Anh: Barbie I can be a painter ISBN: 9786047811069 Chỉ số phân loại: 813 B100RB300200-N 2014 Số ĐKCB: TN.03453, TN.03454, TN.03455, |
50. Bốn nàng ngự lâm xinh đẹp/ Phóng tác: Mary Man-Kong ; Minh hoạ: Ulkutay Design Group, Allan Choi ; Thu Dương dịch.- H.: Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2018.- 24tr.: tranh màu; 26cm. Tên sách tiếng Anh: Barbie and the three musketeers ISBN: 9786047879519 Chỉ số phân loại: 813 B454NN 2018 Số ĐKCB: TN.03456, TN.03457, TN.03458, |
51. Barbie - Nữ cứu hộ dũng cảm/ Truyện: Susan Marenco ; Thu Dương dịch ; Minh hoạ: Tino Santanach, Joaquin Canizares.- H.: Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt, 2017.- 24tr.: tranh màu; 26cm. Tên sách tiếng Anh: Barbie I can be a lifeguard ISBN: 9786047854424 Chỉ số phân loại: 813 B100RB300200-N 2017 Số ĐKCB: TN.03459, TN.03460, TN.03461, |
52. Bí mật thần tiên/ Phóng tác: Meika Hashimoto ; Minh hoạ: Ulkutay Design group ; Thu Dương dịch.- H.: Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2018.- 24tr.: tranh màu; 26cm. Tên sách tiếng Anh: Barbie a fairy secret ISBN: 9786047879465 Chỉ số phân loại: 813 B300MT 2018 Số ĐKCB: TN.03464, TN.03462, TN.03463, |
53. Voi ma-mút Moppet mừng sinh nhật = Moppet the mammoth's birthday: Song ngữ Anh - Việt : Dành cho 5-10 tuổi/ Mammoth World ; Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và Truyền, 2015.- 24tr.: tranh màu; 26cm.- (Bộ sách Chú voi Moppet vui vẻ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt ISBN: 9786046822097 Chỉ số phân loại: 823 V428MM 2015 Số ĐKCB: TN.00303, TN.00304, TN.00305, TN.03465, TN.03466, TN.03467, |
54. Voi ma-mút Moppet mừng Giáng sinh = Moppet the mammoth enjoys the Christmas: Song ngữ Anh - Việt : Dành cho 5-10 tuổi/ Mammoth World ; Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và Truyền, 2015.- 24tr.: tranh màu; 26cm.- (Bộ sách Chú voi Moppet vui vẻ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt ISBN: 9786046822141 Chỉ số phân loại: 823 V428MM 2015 Số ĐKCB: TN.00309, TN.00310, TN.00311, TN.03468, TN.03469, TN.03470, |
55. Voi ma-mút Moppet và các bạn = Moppet the mammoth and friends: Song ngữ Anh - Việt : Dành cho 5-10 tuổi/ Mammoth World ; Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và Truyền, 2015.- 24tr.: tranh màu; 26cm.- (Bộ sách Chú voi Moppet vui vẻ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046822080 Chỉ số phân loại: 823 V428MM 2015 Số ĐKCB: TN.00306, TN.00307, TN.00308, TN.03471, TN.03472, TN.03473, |
56. Voi ma-mút Moppet đã thích trái cây như thế nào? = Moppet the mammoth learns to love fruits: Song ngữ Anh - Việt : Dành cho 5-10 tuổi/ Mammoth World ; Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và Truyền, 2015.- 24tr.: tranh màu; 26cm.- (Bộ sách Chú voi Moppet vui vẻ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt ISBN: 9786046822110 Chỉ số phân loại: 823 V428MM 2015 Số ĐKCB: TN.00315, TN.00316, TN.00317, TN.03474, TN.03475, TN.03476, |
57. Voi ma-mút Moppet đi xem phim = Moppet the mammoth goes for a movie: Song ngữ Anh - Việt : Dành cho 5-10 tuổi/ Mammoth World ; Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và Truyền, 2015.- 24tr.: tranh màu; 26cm.- (Bộ sách Chú voi Moppet vui vẻ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046822134 Chỉ số phân loại: 823 V428MM 2015 Số ĐKCB: TN.00321, TN.00322, TN.00323, TN.03477, TN.03478, TN.03479, |
58. Voi ma-mút Moppet đã thích tắm như thế nào? = Moppet the mammoth learns to enjoy a bath: Song ngữ Anh - Việt : Dành cho 5-10 tuổi/ Mammoth World ; Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và Truyền, 2015.- 24tr.: tranh màu; 26cm.- (Bộ sách Chú voi Moppet vui vẻ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046822103 Chỉ số phân loại: 823 V428MM 2015 Số ĐKCB: TN.00297, TN.00298, TN.00299, TN.03480, TN.03481, TN.03482, |
59. Voi ma-mút Moppet và gia đình = Moppet the mammoth's family: Song ngữ Anh - Việt : Dành cho 5-10 tuổi/ Mammoth World ; Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và Truyền, 2015.- 24tr.: tranh màu; 26cm.- (Bộ sách Chú voi Moppet vui vẻ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt ISBN: 9786046822073 Chỉ số phân loại: 823 V428MM 2015 Số ĐKCB: TN.00312, TN.00313, TN.00314, TN.03483, TN.03484, TN.03485, |
60. Voi ma-mút Moppet đi dã ngoại = Moppet the mammoth goes for a picnic: Song ngữ Anh - Việt : Dành cho 5-10 tuổi/ Mammoth World ; Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và Truyền, 2015.- 24tr.: tranh màu; 26cm.- (Bộ sách Chú voi Moppet vui vẻ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046822127 Chỉ số phân loại: 823 V428MM 2015 Số ĐKCB: TN.00300, TN.00301, TN.00302, TN.03486, TN.03487, TN.03488, |
61. Cái giếng = The well: Truyện cổ tích châu Phi : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 16tr.: tranh màu; 26cm.- (Tủ sách Truyện cổ tích) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Chỉ số phân loại: 398.2096 C103G 2015 Số ĐKCB: TN.03489, TN.03490, TN.03491, |
62. Tình yêu của rừng = Love of the forest: Truyện cổ tích Bazil : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 16tr.: tranh màu; 26cm.- (Tủ sách Truyện cổ tích) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Chỉ số phân loại: 398.20981 T312YC 2015 Số ĐKCB: TN.03492, TN.03493, TN.03494, |
63. Công chúa và quả bóng vàng= The Princess and the golden ball : Truyện cổ tích Trung Đông : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 16tr.: tranh màu; 26cm.- (Tủ sách Truyện cổ tích) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046820086 Chỉ số phân loại: 398.20956 C455CV 2015 Số ĐKCB: TN.00339, TN.00340, TN.00341, TN.03495, TN.03496, TN.03500, |
64. Ngưu Lang và Chức Nữ = Niu Lang and Zhi Nu: Truyện cổ tích Trung Quốc : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 16tr.: tranh màu; 26cm.- (Tủ sách Truyện cổ tích) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046820062 Chỉ số phân loại: 398.20951 NG566LV 2015 Số ĐKCB: TN.00348, TN.00349, TN.00350, TN.03497, TN.03498, TN.03499, |
65. Goofy can đảm = Brave Goofy: Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 5-12 tuổi/ Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 16tr.: tranh màu; 26cm.- (Tủ sách Câu chuyện đạo đức) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046819813 Tóm tắt: Giáo dục các em nên can đảm đối mặt với những tình huống khó khăn trong cuộc sống. Chỉ số phân loại: 179.9 G400OF600CĐ 2015 Số ĐKCB: TN.00318, TN.00319, TN.00320, TN.03501, TN.03502, TN.03503, |
66. Lê Hoàn - Vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Vương Quốc Thịnh, Việt Bá.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111647 Chỉ số phân loại: 959.7022092 L250H- 2017 Số ĐKCB: TN.03504, TN.03505, TN.03506, |
67. Triệu Việt Vương - Người anh hùng của đầm Dạ Trạch: Truyện tranh/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Phạm Tuấn.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111487 Chỉ số phân loại: 959.7013092 TR309VV 2017 Số ĐKCB: TN.03507, TN.03508, TN.03509, |
68. Trần Quốc Tuấn - Nhà quân sự thiên tài: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Huyền ; Tranh: Hồ Vĩnh Phú.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí.- H.: Giáo dục, 2018.- 51tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040112323 Chỉ số phân loại: 959.7024092 TR121QT 2018 Số ĐKCB: TN.03510, TN.03511, TN.03512, |
69. Trần Quang Khải - Vị tướng tài ba, văn võ song toàn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 31tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111609 Chỉ số phân loại: 959.7024092 TR121QK 2017 Số ĐKCB: TN.03513, TN.03514, TN.03515, |
70. Chu Văn An người thầy mẫu mực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Phùng Minh Giang.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí.- H.: Giáo dục, 2018.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040005298 Chỉ số phân loại: 371.10092 CH500VA 2018 Số ĐKCB: TN.03516, TN.03517, TN.03518, |
71. Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh/ Lời, tranh: Trương Bửu Sinh.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí.- H.: Giáo dục, 2018.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111555 Chỉ số phân loại: 959.7021092 V105TV 2018 Số ĐKCB: TN.03519, TN.03520, TN.03521, |
72. Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí.- H.: Giáo dục, 2018.- 39tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111753 Chỉ số phân loại: 959.7024092 Đ116DC 2018 Số ĐKCB: TN.03522, TN.03523, TN.03524, |
73. Trần Nhật Duật - Danh tướng đời Trần: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 31tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111784 Chỉ số phân loại: 959.7024092 TR121ND 2017 Số ĐKCB: TN.03525, TN.03526, TN.03527, |
74. Danh tướng - Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Lời: Đàm Huy Đông ; Tranh: Phạm Tuấn.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 51tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111517 Chỉ số phân loại: 959.7023092 D107T- 2017 Số ĐKCB: TN.03528, TN.03529, TN.03530, |
75. Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cổ Việt: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 30tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040112361 Chỉ số phân loại: 959.7021092 Đ312BL 2017 Số ĐKCB: TN.03531, TN.03532, TN.03533, |
76. Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111791 Chỉ số phân loại: 959.70272092 NG527HC 2017 Số ĐKCB: TN.03534, TN.03535, TN.03536, |
77. Trạng bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111777 Chỉ số phân loại: 959.7027092 TR106BP 2017 Số ĐKCB: TN.03537, TN.03538, TN.03539, |
78. Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy...- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí.- H.: Giáo dục, 2018.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040112354 Chỉ số phân loại: 959.7013092 M103TL 2018 Số ĐKCB: TN.03540, TN.03541, TN.03542, |
79. Phan Huy Chú và "Lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111760 Chỉ số phân loại: 959.7029092 PH105HC 2017 Số ĐKCB: TN.03543, TN.03544, TN.03545, |
80. Ngô Thì Nhậm nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111722 Chỉ số phân loại: 959.7028092 NG450TN 2017 Số ĐKCB: TN.03546, TN.03547, TN.03548, |
81. Yết Kiêu - Kình ngư đất Việt: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Nguyễn Đức Kiên, Đậu Văn Hiếu.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111524 Chỉ số phân loại: 959.7024092 Y605K- 2017 Số ĐKCB: TN.03549, TN.03550, TN.03551, |
82. Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước: Truyện tranh/ Lời: Nhuyễn Thị Tâm ; Tranh: Lê Thị Minh Nguyệt.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 31tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111562 Chỉ số phân loại: 959.7028092 NG527TT 2017 Số ĐKCB: TN.03552, TN.03553, TN.03554, |
83. Lý Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyễn Thi ; Tranh: Khắc Khoan....- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 31tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111654 Chỉ số phân loại: 959.7013092 L600BV 2017 Số ĐKCB: TN.03555, TN.03556, TN.03557, |
84. Triệu Thị Trinh - Nữ tướng anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Việt Thanh.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111531 Chỉ số phân loại: 959.7013092 TR309TT 2017 Số ĐKCB: TN.03558, TN.03559, TN.03560, |
85. Cao Lỗ giúp An Dương Vương xây thành Cổ Loa/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Phạm Tuấn.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111432 Chỉ số phân loại: 959.7012 C108LG 2017 Số ĐKCB: TN.03561, TN.03562, TN.03563, |
86. Nguyên phi Ỷ Lan - Phò vua, giúp nước: Truyện tranh/ Lời: Võ Lương Mỹ Hoàng ; Tranh: Lương Quốc Hiệp.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 31tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111418 Chỉ số phân loại: 959.7023092 NG527PỶ 2017 Số ĐKCB: TN.03564, TN.03565, TN.03566, |
87. Vua Lý Thái Tổ và Thăng Long vạn thuở: Truyện tranh/ Lời: Giang Hà Vỵ ; Tranh: Hồ Vĩnh Phú.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 43tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111548 Chỉ số phân loại: 959.7023092 V501LT 2017 Số ĐKCB: TN.03569, TN.03568, TN.03567, |
88. Tô Hiến Thành - Vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111623 Chỉ số phân loại: 959.7023092 T450HT 2017 Số ĐKCB: TN.03570, TN.03571, TN.03572, |
89. Phạm Ngũ Lão - Ngồi đan sọt mà lo việc nước: Truyện tranh/ Lời: Phan Thị Quyên ; Tranh: Nguyễn Đông Hải.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 39tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040005649 Chỉ số phân loại: 959.7024092 PH104NL 2017 Số ĐKCB: TN.03573, TN.03574, TN.03575, |
90. Lê Thánh Tông - Vị vua anh minh, tài ba trong lịch sử: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Nguyễn Đông Hải.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 39tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040005472 Chỉ số phân loại: 959.7026092 L250TT 2017 Số ĐKCB: TN.03576, TN.03577, TN.03578, |
91. Hồ Quý Ly - Vị vua cải cách: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Nguyễn Đông Hải.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 39tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040005403 Chỉ số phân loại: 959.70251092 H450QL 2017 Số ĐKCB: TN.03579, TN.03580, TN.03581, |
92. Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 35tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111814 Chỉ số phân loại: 959.7028092 N550TB 2017 Số ĐKCB: TN.03582, TN.03583, TN.03584, |
93. Mạc Đăng Dung - Vị vua đầu tiên của nhà Mạc: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111715 Chỉ số phân loại: 959.70271092 M101ĐD 2017 Số ĐKCB: TN.03585, TN.03586, TN.03587, |
94. Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương/ Đoàn Thị Tuyết Mai lời; Nguyễn Trí Phương tranh.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27 tr.: tranh màu; 24 cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040112347 Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp của nhà chí sĩ yêu nước Tôn Thất Thuyết hưởng ứng lời kêu gọi của vua Hàm Nghi kháng chiến chống Pháp. Chỉ số phân loại: 959.703 T454TT 2017 Số ĐKCB: TN.03588, TN.03589, TN.03590, |
95. Vua Hàm Nghi - Vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 31tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111739 Chỉ số phân loại: 959.703092 V501HN 2017 Số ĐKCB: TN.03591, TN.03592, TN.03593, |
96. Phan Bội Châu - Nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Phan Thị Ngọc Anh ; Tranh: Lê Viết Trung.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 43tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040112408 Chỉ số phân loại: 959.703092 PH105BC 2017 Số ĐKCB: TN.03594, TN.03595, TN.03596, |
97. Thành Thái - Vị vua yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Lương Quốc Hiệp.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 31tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111579 Chỉ số phân loại: 959.703092 TH107T- 2017 Số ĐKCB: TN.03597, TN.03598, TN.03599, |
98. Vua Duy Tân: Truyện tranh/ Lời: Lương Minh Thu ; Tranh: Lê Phương.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 39tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111494 Chỉ số phân loại: 959.703092 V501DT 2017 Số ĐKCB: TN.03600, TN.03601, TN.03602, |
99. Tổng đốc thành Hà Nội Hoàng Diệu: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Nguyễn Đông Hải.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111586 Chỉ số phân loại: 959.7028092 T455ĐT 2017 Số ĐKCB: TN.03603, TN.03604, TN.03605, |
100. Quang Trung đại phá quân Thanh: Truyện tranh/ Lời: Phan Văn Giới, Hà Thị Thu Ánh ; Tranh: Phạm Tuấn.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2017.- 27tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện tranh lịch sử) ISBN: 9786040111807 Chỉ số phân loại: 959.7028092 QU106TĐ 2017 Số ĐKCB: TN.03606, TN.03607, TN.03608, |
101. Gà trống choai mời khách/ B.s.: Nhật Linh, Ngọc Phương.- H.: Mỹ thuật, 2021.- 63tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Cùng bố mẹ đọc sách. Bé nghĩ lời kết) ISBN: 9786049921988 Chỉ số phân loại: 895.9223 G100TC 2021 Số ĐKCB: TN.03609, TN.03610, TN.03611, |
102. Chiếc gương thần/ B.s.: Nhật Linh, Ngọc Phương.- H.: Mỹ thuật, 2021.- 63tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Cùng bố mẹ đọc sách. Bé nghĩ lời kết) ISBN: 9786049921940 Chỉ số phân loại: 895.9223 CH303GT 2021 Số ĐKCB: TN.03614, TN.03613, TN.03612, |
103. Cậu bé thật thà/ B.s.: Nhật Linh, Ngọc Phương.- H.: Mỹ thuật, 2021.- 63tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Cùng bố mẹ đọc sách. Bé nghĩ lời kết) ISBN: 9786049921964 Chỉ số phân loại: 895.9223 C125BT 2021 Số ĐKCB: TN.03615, TN.03616, TN.03617, |
104. Mèo con và quyển sách/ B.s.: Nhật Linh, Ngọc Phương.- H.: Mỹ thuật, 2021.- 63tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Cùng bố mẹ đọc sách. Bé nghĩ lời kết) ISBN: 9786049921995 Chỉ số phân loại: 895.9223 M205CV 2021 Số ĐKCB: TN.03618, TN.03619, TN.03620, |
105. Cảm ơn ai?/ B.s.: Nhật Linh, Ngọc Phương.- H.: Mỹ thuật, 2021.- 63tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Cùng bố mẹ đọc sách. Bé nghĩ lời kết) ISBN: 9786049921957 Chỉ số phân loại: 895.9223 C104ƠA 2021 Số ĐKCB: TN.03621, TN.03622, TN.03623, |
106. Cuộc phiêu lưu của đàn gà con/ B.s.: Nhật Linh, Ngọc Phương.- H.: Mỹ thuật, 2021.- 63tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Cùng bố mẹ đọc sách. Bé nghĩ lời kết) ISBN: 9786049921971 Chỉ số phân loại: 895.9223 C514PL 2021 Số ĐKCB: TN.03624, TN.03625, TN.03626, |
107. Thánh Gióng: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 15tr.: tranh màu; 24cm.- (Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam) ISBN: 9786043052855 Chỉ số phân loại: 398.209597 TH107G 2020 Số ĐKCB: TN.03627, TN.03628, TN.03629, |
108. Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 15tr.: tranh màu; 24cm.- (Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam) ISBN: 9786043052909 Chỉ số phân loại: 398.209597 S550TH 2020 Số ĐKCB: TN.03630, TN.03631, TN.03632, |
109. Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 15tr.: tranh màu; 24cm.- (Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam) ISBN: 9786043052848 Chỉ số phân loại: 398.209597 S550TB 2020 Số ĐKCB: TN.03633, TN.03634, TN.03635, |
110. Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 15tr.: tranh màu; 24cm.- (Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam) ISBN: 9786043052893 Chỉ số phân loại: 398.209597 C125BT 2020 Số ĐKCB: TN.03636, TN.03637, TN.03638, |
111. Sự tích cây Nêu ngày Tết: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 15tr.: tranh màu; 24cm.- (Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam) ISBN: 9786043052824 Chỉ số phân loại: 398.209597 S550TC 2020 Số ĐKCB: TN.03639, TN.03640, TN.03641, |
112. Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 15tr.: tranh màu; 24cm.- (Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam) ISBN: 9786043052886 Chỉ số phân loại: 398.209597 C126K 2020 Số ĐKCB: TN.03642, TN.03643, TN.03644, |
113. Ai mua hành tôi: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Tuyển soạn: Phạm Việt.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 15tr.: tranh màu; 24cm.- (Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam) ISBN: 9786043052817 Chỉ số phân loại: 398.209597 A103MH 2020 Số ĐKCB: TN.03645, TN.03646, TN.03647, |
114. Tấm Cám: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 15tr.: tranh màu; 24cm.- (Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam) ISBN: 9786043052831 Chỉ số phân loại: 398.209597 T120C 2020 Số ĐKCB: TN.03648, TN.03649, TN.03650, |
115. Thạch Sanh: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 15tr.: tranh màu; 24cm.- (Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam) ISBN: 9786043052862 Chỉ số phân loại: 398.209597 TH102S 2020 Số ĐKCB: TN.03651, TN.03652, TN.03653, |
116. Chú Cuội ngồi gốc cây đa: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 15tr.; 24cm.- (Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam) ISBN: 9786043052879 Chỉ số phân loại: 398.209597 CH500CN 2020 Số ĐKCB: TN.03654, TN.03655, TN.03656, |
117. JILL ÉBAUM Angry Birds - Bách khoa thư về động vật/ Huyền Linh dịch ; Quý Thao h.đ.- H.: Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt, 2018.- 127tr.: ảnh màu; 27cm. ISBN: 9786047878468 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về đại dương, biển và các loài động vật phân theo khu vực biển (biển nhiệt đới, biển ôn đới, biển hàn đới...). Chỉ số phân loại: 591.7703 B102KT 2018 Số ĐKCB: TN.03657, TN.03658, TN.03659, |
118. CARNEY, ELIZABETH Angry birds - Bách khoa thư về Atlas: Dành cho trẻ từ 5 tuổi/ Elizabeth Carney ; Dịch: Thùy An.- H.: Mỹ thuật, 2018.- 125tr.: tranh màu; 24cm. ISBN: 9786047878482 Tóm tắt: Chia sẻ cho các bạn nhỏ những thông tin hữu ích về địa lý thế giới gồm các khu vực Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Âu, Châu Á, Châu Phi, Châu Úc, Châu Nam Cực. Chỉ số phân loại: 910 A106R600B- 2018 Số ĐKCB: TN.03660, TN.03661, TN.03662, |
119. ESBAUM, JILL Angry birds - Bách khoa thư về thế giới xung quanh: Cuộc phiêu lưu tìm hiểu thế giới xung quanh/ Jill Esbaum ; Ngọc Thanh dịch ; Quý Thao h.đ..- H.: Mỹ thuật, 2019.- 127tr.: ảnh, tranh vẽ; 24cm.- (National Geographic Kids)(Sách dành cho trẻ từ 6 tuổi) ISBN: 9786047889808 Tóm tắt: Cung cấp cho các em nhỏ những kiến thức khoa học về con người, động vật, những phát minh kì diệu, các phương tiện giao thông, thiên nhiên.... Chỉ số phân loại: 030 A106R600B- 2019 Số ĐKCB: TN.03663, TN.03664, TN.03665, |
120. YEONG-I KOH Giải thưởng cao quý mang tên nhà khoa học Nobel/ Yeong-I Koh ; Họa sĩ: Min-Jeong Kim ; Người dịch: Quế Hương.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2019.- 38tr.: tranh màu; 23cm.- (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Những người đoạt giải Nobel)(Dành cho trẻ em từ 5 tuổi) ISBN: 9786047894697 Chỉ số phân loại: 895.73 GI-103TC 2019 Số ĐKCB: TN.03666, TN.03667, TN.03668, |
121. YEO, RIM YOON J.K. Rowling trí tưởng tượng không giới hạn/ Yeo Rim Yoon; Se Yeon Jung họa sĩ; Bảo Khanh dịch.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2019.- 37tr.; 23cm.- (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới) Dành cho trẻ từ 5 tuổi ISBN: 9786047894659 Chỉ số phân loại: 895.73 J.K.RT 2019 Số ĐKCB: TN.03669, TN.03670, TN.03671, |
122. 14 trò chơi của ông nội: Truyện tranh : Dành cho 7 - 12 tuổi/ Triệu Lăng ; Nguyễn Lệ Chi dịch.- H.: Văn học, 2020.- 31tr.: tranh màu; 23cm.- (Tủ sách Chống dịch Covid-19) Tên sách tiếng Trung: 爷爷的十四个游戏 ISBN: 9786049952265 Chỉ số phân loại: 895.13 14TC 2020 Số ĐKCB: TN.03672, TN.03673, TN.03674, |
123. Bà mẹ chạy trốn: Truyện tranh : Dành cho 7 - 12 tuổi/ Thiên Mạch ; Nguyễn Lệ Chi dịch.- H.: Văn học, 2020.- 31tr.: tranh màu; 23cm.- (Tủ sách Chống dịch Covid-19) Tên sách tiếng Trung: 躲”起来的妈妈 ISBN: 9786049952210 Chỉ số phân loại: 895.13 B100MC 2020 Số ĐKCB: TN.03675, TN.03676, TN.03677, |
124. Chuyến du hành 9.000 milimet: Truyện tranh : Dành cho 7-12 tuổi/ Trương Hiểu Linh ; Nguyễn Lệ Chi dịch.- H.: Văn học, 2020.- 31tr.: tranh màu; 23cm.- (Tủ sách Chống dịch Covid-19) Tên sách tiếng Trung: 九千毫米的旅行 ISBN: 9786049952234 Chỉ số phân loại: 895.13 CH527DH 2020 Số ĐKCB: TN.03678, TN.03679, TN.03680, |
125. Hộp cơm rỗng: Truyện tranh : Dành cho 7 - 12 tuổi/ Ngải Văn Nhi, Tinh Hoả ; Nguyễn Lệ Chi dịch.- H.: Văn học, 2020.- 31tr.: tranh màu; 23cm.- (Tủ sách Chống dịch Covid-19) Tên sách tiếng Trung: 空饭盒 ISBN: 9786049952241 Chỉ số phân loại: 895.13 H457CR 2020 Số ĐKCB: TN.03681, TN.03682, TN.03683, |
126. Chiếc khẩu trang biết đếm: Truyện tranh : Dành cho 7 - 12 tuổi/ La Hi ; Nguyễn Lệ Chi dịch.- H.: Văn học, 2020.- 31tr.: tranh màu; 23cm.- (Tủ sách Chống dịch Covid-19) Tên sách tiếng Trung: 会数数的口罩 ISBN: 9786049952227 Chỉ số phân loại: 895.13 CH303KT 2020 Số ĐKCB: TN.03684, TN.03685, TN.03686, |
127. Levin là một chú mèo: Truyện tranh : Dành cho 7 - 12 tuổi/ Đào Cửu ; Nguyễn Lệ Chi dịch.- H.: Văn học, 2020.- 31tr.: tranh màu; 23cm.- (Tủ sách Chống dịch Covid-19) Tên sách tiếng Trung: 列文是只猫 ISBN: 9786049952258 Chỉ số phân loại: 895.13 L200V311LM 2020 Số ĐKCB: TN.03687, TN.03688, TN.03689, |
128. Gia đình Cà Rốt lạc vào thế giới khủng long - Ván cờ thú tưởng tượng: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 6 tuổi/ Tiếu Giang Nam ; Tú Anh dịch.- H.: Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2019.- 149tr.: tranh màu; 23cm. ISBN: 9786047898497 Chỉ số phân loại: 895.13 GI-100ĐC 2019 Số ĐKCB: TN.03690, TN.03691, TN.03692, |
129. Gia đình Cà Rốt lạc vào thế giới khủng long - Trận quyết đấu ở kỉ Jura: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 6 tuổi/ Tiếu Giang Nam ; Tú Anh dịch.- H.: Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2019.- 149tr.: tranh màu; 23cm. ISBN: 9786047898480 Chỉ số phân loại: 895.13 GI-100ĐC 2019 Số ĐKCB: TN.03693, TN.03694, TN.03695, |
130. Mãi giữ những trang lưu bút: Truyện tranh/ Hae Mil ; Phạm Thị Ngọc dịch.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 207tr.: tranh màu; 21cm.- (Candy book) ISBN: 9786049896644 Chỉ số phân loại: 895.73 M103GN 2020 Số ĐKCB: TN.03696, TN.03697, TN.03698, |
131. Thời đại của các cô gái: Truyện tranh/ Noh Myeong Hui ; Phạm Thị Ngọc dịch.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 207tr.: tranh màu; 21cm.- (Candy book) Tên sách tiếng Anh: It is the girls generation ISBN: 9786049914515 Chỉ số phân loại: 895.73 TH452ĐC 2020 Số ĐKCB: TN.03699, TN.03700, TN.03701, |
132. Bí mật học đường: Truyện dành cho tuổi teen = Comics teen/ Keun Lee ; Huyền Trang dịch.- H.: Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2019.- 205tr.: tranh màu; 21cm.- (Candy book) ISBN: 9786047889693 Chỉ số phân loại: 895.73 B300MH 2019 Số ĐKCB: TN.03702, TN.03703, TN.03704, |
133. Mình sẽ không từ bỏ ước mơ: Trải nghiệm nghề nghiệp lí thú, bổ ích dành cho bạn gái : Truyện tranh/ Tranh, lời: Orangetoon ; Thu Hưng dịch.- H.: Mỹ thuật, 2021.- 188tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786043054507 Chỉ số phân loại: 895.73 M312SK 2021 Số ĐKCB: TN.03705, TN.03706, TN.03707, |
134. Hội diễn văn nghệ: Truyện tranh/ Hae Mil ; Phạm Thị Ngọc dịch.- H.: Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt, 2020.- 205tr.: tranh màu; 21cm.- (Candy book) ISBN: 9786049896637 Chỉ số phân loại: 895.73 H452DV 2020 Số ĐKCB: TN.03708, TN.03709, TN.03710, |
135. Thiên thần hộ mệnh: Truyện tranh/ Hye Mil ; Phạm Thị Ngọc dịch.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 203tr.: tranh màu; 21cm.- (Candy book) ISBN: 9786049914577 Chỉ số phân loại: 895.73 TH305TH 2020 Số ĐKCB: TN.03711, TN.03712, TN.03713, |
136. CHÍ THÀNH Truyện cổ tích hay về sự dí dỏm hài hước/ Chí Thành biên soạn.- H.: Dân trí, 2019.- 203tr.; 21cm. ISBN: 9786048874650 Tóm tắt: Gồm những truyện cổ tích hay như: Làm theo lời vợ dặn; Chàng rẻ thong manh; Con phượng hoàng đất; Làm cho công chúa nói được; Nợ như chúa chổm; Con sáo và phú trưởng giả; Vợ khôn lấy phải anh chồng dại;.... Chỉ số phân loại: 398.2 TR527CT 2019 Số ĐKCB: TN.03714, TN.03715, TN.03716, |
137. CHÍ THÀNH Truyện cổ tích hay về các loài hoa/ Chí Thành b.s..- H.: Nxb.Dân Trí, 2019.- 203tr.; 21cm. ISBN: 9786048874582 Chỉ số phân loại: 398.242 TR527CT 2019 Số ĐKCB: TN.03717, TN.03718, TN.03719, |
138. CHÍ THÀNH Truyện cổ tích hay về các chàng hoàng tử dũng cảm/ Chí Thành b.s..- H.: Nxb.Dân Trí, 2019.- 183tr.; 21cm. ISBN: 9786048874551 Chỉ số phân loại: 398.2 TR527CT 2019 Số ĐKCB: TN.03720, TN.03721, TN.03722, |
139. Nhật kí của chú bé Phil: Mọt sách. T.1: câu chuyện về một cậu bé đặc biệt, người tin vào những chuyện tưởng tượng/ Osbourne Philip; Procacci Roberta minh họa; Ngọc Hà dịch.- H.: Nxb. Mỹ Thuật, 2021.- 158tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786043274615 Chỉ số phân loại: 895.1 NH124KC 2021 Số ĐKCB: TN.03723, TN.03724, TN.03725, |
140. Nhật kí của chú bé Phil: Mọt sách. T.2: Hàng nghìn ánh đèn Hollywood/ Osbourne Philip; Procacci Roberta minh họa; Ngọc Hà dịch.- H.: Nxb. Mỹ Thuật, 2021.- 159tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786043274622 Chỉ số phân loại: 895.1 NH124KC 2021 Số ĐKCB: TN.03728, TN.03727, TN.03726, |
141. Nhật kí của chú bé Phil: Mọt sách. T.3: Giờ đã là siêu mọt sách/ Osbourne Philip; Procacci Roberta minh họa; Ngọc Hà dịch.- H.: Nxb. Mỹ Thuật, 2021.- 154tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786043274639 Chỉ số phân loại: 895.1 NH124KC 2021 Số ĐKCB: TN.03729, TN.03730, TN.03731, |
142. Nhật kí của chú bé Phil: Mọt sách. T.4: Trò chơi chiến tranh/ Osbourne Philip; Procacci Roberta minh họa; Ngọc Hà dịch.- H.: Nxb. Mỹ Thuật, 2021.- 157tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786043274646 Chỉ số phân loại: 895.1 NH124KC 2021 Số ĐKCB: TN.03732, TN.03733, TN.03734, |
143. Nhật kí của chú bé Phil: Mọt sách. T.5: Thế giới lạ kì/ Osbourne Philip; Procacci Roberta minh họa; Ngọc Hà dịch.- H.: Nxb. Mỹ Thuật, 2021.- 157tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786043274653 Chỉ số phân loại: 895.1 NH124KC 2021 Số ĐKCB: TN.03735, TN.03736, TN.03737, |
144. Thành phố Rainbow Falls: Truyện tranh/ Hồng Vân dịch.- H.: Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt, 2017.- 24tr.: tranh màu; 21cm.- (My little pony) ISBN: 9786047863143 Chỉ số phân loại: 813 TH107PR 2017 Số ĐKCB: TN.03738, TN.03739, TN.03740, |
145. Hành trình tới xứ sở Equestria: Truyện tranh/ Hương Giang dịch.- H.: Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt, 2019.- 24tr.: tranh màu; 21cm.- (My little pony) ISBN: 9786047896882 Chỉ số phân loại: 813 H107TT 2019 Số ĐKCB: TN.03741, TN.03742, TN.03743, |
146. Hãy chia sẻ nhé!= Let's share! : Dành cho 3 - 7 tuổi/ Anh - Hoa Nguyen.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 13tr.: tranh màu; 20cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046830887 Chỉ số phân loại: 895.9223 H112CS 2016 Số ĐKCB: TN.03744, TN.03745, TN.03746, |
147. Hãy xếp hàng= Get in line : Dành cho 3 - 7 tuổi : Truyện tranh song ngữ/ Anh - Hoa Nguyen.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 16tr.: tranh màu; 20cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046830870 Chỉ số phân loại: 895.9223 H112XH 2016 Số ĐKCB: TN.03747, TN.03748, TN.03749, |
148. Aki nói cảm ơn!= Aki says thank you! : Song ngữ Anh - Việt, dành cho 3 - 7 tuổi/ Anh-Hoa Nguyễn.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Lệ Chi, 2016.- 15tr.: tranh màu; 20cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046830894 Chỉ số phân loại: 372.21 A100K300NC 2016 Số ĐKCB: TN.03750, TN.03751, TN.03752, |
149. LÝ SẢNG Mê cung trí tuệ: Vương quốc ác thú/ Lý Sảng ; Cát Phương Thảo dịch.- H.: Giáo dục, 2011.- 48tr.: tranh màu; 19cm. Chỉ số phân loại: 793.73 M250CT 2011 Số ĐKCB: TN.03753, |
150. LÝ SẢNG Mê cung trí tuệ: Truyền thuyết thành phố phù thuỷ/ Lý Sảng ; Cát Phương Thảo dịch.- H.: Giáo dục, 2011.- 48tr.: tranh màu; 19cm. Chỉ số phân loại: 793.73 M250CT 2011 Số ĐKCB: TN.03754, |
151. LÝ SẢNG Thám hiểm khu rừng già/ Lý Sảng ; Cát Phương Thảo dịch.- H.: Giáo dục, 2011.- 48tr.: tranh màu; 19cm. Chỉ số phân loại: 793.73 TH104HK 2011 Số ĐKCB: TN.03755, |
152. Phép mầu đêm giáng sinh: Song ngữ Anh Việt: Dành cho 7-12 tuổi/ Người dịch: Trường An.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 16tr.: tranh màu; 19cm.- (Câu chuyện giáng sinh) Tên sách tiếng Anh: The christmas magic ISBN: 97860468244152 Chỉ số phân loại: 823 PH206MĐ 2015 Số ĐKCB: TN.02201, TN.02202, TN.02328, TN.03756, TN.03757, TN.03758, |
153. Những món quà Giáng sinh: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi/ Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 16tr.: tranh màu; 19cm.- (Câu chuyện giáng sinh) Tên sách tiếng Anh: The christmas gifts ISBN: 9786046824145 Chỉ số phân loại: 823 NH556MQ 2015 Số ĐKCB: TN.02212, TN.02213, TN.02214, TN.03759, TN.03760, TN.03761, |
154. Chuyến tàu ngày Giáng sinh: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi/ Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 16tr.: tranh màu; 19cm.- (Câu chuyện Giáng sinh) Tên sách tiếng Anh: A train ride on Christmas ISBN: 9786046824138 Chỉ số phân loại: 823 CH527TN 2015 Số ĐKCB: TN.02206, TN.02207, TN.02208, TN.03762, TN.03763, TN.03764, |
155. Cây cầu ngày Giáng sinh: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi/ Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 16tr.: tranh màu; 19cm.- (Câu chuyện Giáng sinh) Tên sách tiếng Anh: The Christmas bridge ISBN: 9786046824121 Chỉ số phân loại: 823 C126CN 2015 Số ĐKCB: TN.02203, TN.02204, TN.02205, TN.03765, TN.03766, TN.03767, |
156. Giáng sinh ở nông trại: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi/ Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 16tr.: tranh màu; 19cm.- (Câu chuyện Giáng sinh) Tên sách tiếng Anh: A Christmas on the farm ISBN: 9786046824114 Chỉ số phân loại: 823 GI-106SỞ 2015 Số ĐKCB: TN.02209, TN.02210, TN.02211, TN.03768, TN.03769, TN.03770, |
Chúc các em học giỏi, thành công và thực hiện được ước mơ của chính mình.