THƯ MỤC SÁCH GIÁO KHOA, GIÁO VIÊN MỚI


Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1. Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.
     ISBN: 9786040258731
     Chỉ số phân loại: 428.00712 T306A6 2021
     Số ĐKCB: GK.00070, GK.00071, GK.00073, GK.00072, GK.00074, GK.00075, GK.00076, GK.00077, GK.00078,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2. Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.2/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.
     ISBN: 9786040258748
     Chỉ số phân loại: 428.00712 T306A6 2021
     Số ĐKCB: GK.00079, GK.00080, GK.00081, GK.00082, GK.00083, GK.00084, GK.00085, GK.00086, GK.00087,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3. Ngữ văn 6. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 112tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040256355
     Chỉ số phân loại: 807.12 NG550V6 2021
     Số ĐKCB: GK.00088, GK.00089, GK.00090, GK.00091, GK.00092, GK.00093, GK.00094, GK.00095, GK.00096, GK.01414,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4. Ngữ văn 6. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 140tr.: bảng; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040256348
     Chỉ số phân loại: 807.12 NG550V6 2021
     Số ĐKCB: GK.00097, GK.00098, GK.00099, GK.00100, GK.00101, GK.00102, GK.00103, GK.00104, GK.00105, GK.01415,

5. Toán 6. T.1/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 124tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040256317
     Chỉ số phân loại: 510.712 T4066 2021
     Số ĐKCB: GK.00106, GK.00107, GK.00108, GK.00110, GK.00111, GK.00112, GK.00113, GK.00114, GK.00109, GK.01416,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6. Toán 6. T.2/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 112tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040256324
     Chỉ số phân loại: 510.712 T4066 2021
     Số ĐKCB: GK.00115, GK.00116, GK.00118, GK.00117, GK.00119, GK.00120, GK.00121, GK.00122, GK.00123, GK.01417,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7. Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo.- Hà Nội: Giáo dục, 2021.- 199tr.: hình vẽ; 27cm..
     ISBN: 9786040251534
     Chỉ số phân loại: 9(075) L302SV 2021
     Số ĐKCB: GK.00124, GK.00125, GK.00126, GK.00127, GK.00128, GK.00129, GK.00130, GK.00131, GK.00132,

8. Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 59tr.; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040251473
     Chỉ số phân loại: 170 GI-108DC 2021
     Số ĐKCB: GK.00133, GK.00134, GK.00135, GK.00136, GK.00137, GK.00138, GK.00139, GK.00140, GK.00141,

9. Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang....- H.: Giáo dục, 2021.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040251466
     Chỉ số phân loại: 640.712 C455N6 2021
     Số ĐKCB: GK.00142, GK.00143, GK.00144, GK.00145, GK.00146, GK.00147, GK.00148, GK.00149, GK.00150,

10. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2021.- 51tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040256485
     Chỉ số phân loại: 373.1425 H411ĐT 2021
     Số ĐKCB: GK.00151, GK.00152, GK.00153, GK.00154, GK.00155, GK.00156, GK.00157, GK.00158, GK.00159,

11. Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn....- H.: Giáo dục, 2021.- 112tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040256478
     Chỉ số phân loại: 796.0712 GI-108DT 2021
     Số ĐKCB: GK.00160, GK.00161, GK.00162, GK.00163, GK.00164, GK.00165, GK.00166, GK.00167, GK.00168,

12. Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2021.- 67tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040256492
     Chỉ số phân loại: 780.712 Â120N6 2021
     Số ĐKCB: GK.00169, GK.00170, GK.00171, GK.00172, GK.00174, GK.00175, GK.00176, GK.00177, GK.00173, GK.01232, GK.01228, GK.01229, GK.01230, GK.01231, GK.01419,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13. Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai.- H.: Giáo dục, 2021.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040251480
     Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H6 2021
     Số ĐKCB: GK.00178, GK.00179, GK.00180, GK.00181, GK.00182, GK.00183, GK.00184, GK.00185, GK.00186,

14. Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bình Định lớp 6/ Đào Đức Tuấn (Tổng chủ biên), Lê Thị Điển, Huỳnh Tấn Châu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 47tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm.
     ĐTTS ghi: UBND tỉnh Bình Định. Sở Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786040294104
     Tóm tắt: Chương trình giáo dục địa phương tỉnh Bình Định giúp các em tìm hiểu về Văn hoá,Lịch sử, Địa lí, Kinh tế, môi trường..... của địa phương.
     Chỉ số phân loại: 363.340712 T103LG 2021
     Số ĐKCB: GK.00187, GK.00188, GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00652,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học15. Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 75tr.; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040255778
     Chỉ số phân loại: 700 M300T6 2021
     Số ĐKCB: GK.00195, GK.00196, GK.00197, GK.00198, GK.00199, GK.00200, GK.00201, GK.00202, GK.00203,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16. Khoa học tự nhiên 6/ Mai Sĩ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Van Khánh, Đặng Thị Oanh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 203tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045476109
     Chỉ số phân loại: 507.12 6TTKN.KH 2021
     Số ĐKCB: GK.00204, GK.00206, GK.00205, GK.00207, GK.00208, GK.00209, GK.00210, GK.00211, GK.00212, GK.00685, GK.01243, GK.01244, GK.01245, GK.01246, GK.01247,

17. Tiếng Anh 6: Sách nghiệp vụ/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Hải Dương: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2021.- 191tr.: minh hoạ; 27cm.
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786040258717
     Chỉ số phân loại: 428.00712 T306A6 2021
     Số ĐKCB: GV.00040, GV.00041, GV.00042, GV.00043, GV.00044, GV.00045, GV.00046, GV.00047, GV.00048,

18. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 248tr; 27cm.- (Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040256430
     Chỉ số phân loại: 372.12 H411ĐT 2021
     Số ĐKCB: GV.00057, GV.00049, GV.00050, GV.00051, GV.00052, GV.00053, GV.00054, GV.00055, GV.00056,

19. Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 96tr; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040256447
     Chỉ số phân loại: 780.71 Â120N6 2021
     Số ĐKCB: GV.00066, GV.00058, GV.00059, GV.00060, GV.00061, GV.00062, GV.00063, GV.00064, GV.00065,

20. Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 155tr. hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040256423
     Chỉ số phân loại: 796.12 GI-108DT 2021
     Số ĐKCB: GV.00067, GV.00068, GV.00069, GV.00070, GV.00071, GV.00072, GV.00073, GV.00074, GV.00075,

21. Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 111tr : hình vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040251299
     Chỉ số phân loại: 646.071 C455N6 2021
     Số ĐKCB: GV.00076, GV.00077, GV.00078, GV.00079, GV.00080, GV.00081, GV.00082, GV.00083, GV.00084,

22. Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 96tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040251312
     Chỉ số phân loại: 004.0712 T311H6 2021
     Số ĐKCB: GV.00085, GV.00086, GV.00087, GV.00088, GV.00089, GV.00090, GV.00091, GV.00092, GV.00093,

23. Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.) Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 95tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040251305
     Chỉ số phân loại: 170.712 GI-108DC 2021
     Số ĐKCB: GV.00094, GV.00095, GV.00096, GV.00097, GV.00098, GV.00099, GV.00100, GV.00101, GV.00102,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học24. Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 107tr. hình ảnh minh họa; 26,5cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040270252
     Chỉ số phân loại: 700.71 M300T6 2021
     Số ĐKCB: GV.00103, GV.00104, GV.00105, GV.00106, GV.00107, GV.00108, GV.00109, GV.00110, GV.00111,

25. Lịch sử và địa lý 6: Sách nghiệp vụ/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền...- H.: Giáo dục, 2021.- 280tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
     ISBN: 9786040251350
     Chỉ số phân loại: 372.89 L302SV 2021
     Số ĐKCB: GV.00112, GV.00113, GV.00114, GV.00115, GV.00116, GV.00117, GV.00118, GV.00119, GV.00120,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học26. Ngữ văn 6 - Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam (Chủ biên), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Minh Ngọc....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 160tr.: minh hoạ; 26cm.
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     Phụ lục: tr.5
     ISBN: 9786040256140
     Tóm tắt: Sách giáo viên Ngữ văn 6, bộ Chân trời sáng tạo là tài liệu hướng dẫn tổ chức dạy học cho giáo viên theo sách giáo khoa Ngữ văn 6. Tập một gồm hai phần, Phần I: Những vấn đề chung, trình bày cơ sở của việc biên soạn SGK; các quan điểm giáo dục hiện đại nói chung và quan điểm về dạy đọc, viết, nói và nghe nói riêng. Phần II: Hướng dẫn tổ chức dạy học các bài cụ thể. Những hướng dẫn này là sự triển khai cụ thể của các phương pháp, biện pháp và phương tiện dạy học đã trình bày trong Phần I..
     Chỉ số phân loại: 807.12 NG550V6 2021
     Số ĐKCB: GV.00121, GV.00122, GV.00123, GV.00124, GV.00125, GV.00126, GV.00127, GV.00128, GV.00129,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học27. Ngữ văn 6: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 83tr.; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040266408
     Chỉ số phân loại: 800.71 NG550V6 2021
     Số ĐKCB: GV.00130, GV.00131, GV.00132, GV.00133, GV.00134, GV.00135, GV.00136, GV.00137, GV.00138,

28. Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam DŨng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 176tr.: hình vẽ, bảmg; 24cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786040256126
     Chỉ số phân loại: 510.712 T4066 2021
     Số ĐKCB: GV.00139, GV.00140, GV.00141, GV.00142, GV.00143, GV.00144, GV.00145, GV.00146, GV.00147,

29. Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn( Tổng chủ biên); Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh......- H.: Đại học Sư phạm, 2021.- 239tr.: minh hoạ; 27cm.
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786045481011
     Chỉ số phân loại: 507.12 KH401HT 2021
     Số ĐKCB: GV.00148, GV.00149, GV.00150, GV.00151, GV.00152, GV.00153, GV.00154, GV.00155, GV.00156,