1. Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Chi (Ch.b),Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Global sucess) ISBN: 9786040307248 Chỉ số phân loại: 428.071 7HVV.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00729, GK.00730, GK.00731, GK.00732, GK.00733, GK.00734, GK.00735, GK.00736, GK.00737, GK.01098, GK.01099, GK.01100, GK.01101, GK.01102, GK.01406, |
2. Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp( Tổng chủ biên); Bùi Ngọc( chủ biên); Nguyễn Ngọc Tuấn,...- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 99tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045494271 Tóm tắt: Giáo dục thể chất là một trong những môn học giúp tăng cường sức khỏe, mang lại niềm vui, hứng thú cho các em. Sách gồm ba phần: Phần kiến thức chung, Phần vận động cơ bản, phần thể thao tự chọn.. Chỉ số phân loại: 796.0712 7BN.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00738, GK.00739, GK.00740, GK.00741, GK.00742, GK.00743, GK.00744, GK.00745, GK.00746, GK.01103, GK.01104, GK.01105, GK.01106, GK.01107, |
3. Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Phần Địa lí: Đào Ngọc Hùng, Nguyễn ĐÌnh Giang... Phạm Thị Thu Phương; Phần Lịch sử: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ... Nguyễn Thị Côi.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 183tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307170 Chỉ số phân loại: 910.712 7VMG.LS 2022 Số ĐKCB: GK.00747, GK.00748, GK.00749, GK.00750, GK.00751, GK.00752, GK.00753, GK.00754, GK.00755, GK.01118, GK.01119, GK.01120, GK.01121, GK.01122, |
4. Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 83tr : hình vẽ; 26,5cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307101 Chỉ số phân loại: 607 7LHH.CN 2022 Số ĐKCB: GK.00764, GK.00763, GK.00762, GK.00761, GK.00760, GK.00759, GK.00758, GK.00757, GK.00756, GK.01148, GK.01149, GK.01150, GK.01151, GK.01152, |
5. Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 83tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307125 Chỉ số phân loại: 004 7HDCT.TH 2022 Số ĐKCB: GK.00773, GK.00772, GK.00771, GK.00770, GK.00769, GK.00768, GK.00767, GK.00766, GK.00765, GK.01147, GK.01143, GK.01144, GK.01145, GK.01146, |
6. Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b); Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 71tr.: tranh màu; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045494264 Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo.. Chỉ số phân loại: 707 7PVT.MT 2022 Số ĐKCB: GK.00774, GK.00775, GK.00776, GK.00777, GK.00778, GK.00779, GK.00780, GK.00781, GK.00782, GK.01138, GK.01139, GK.01140, GK.01141, GK.01142, |
7. Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn( tổng chủ biên); Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh....- H.: Đại học sư phạm, 2022.- 171tr.: tranh màu; 26.5 cm.- (Bộ sách cánh diều) ISBN: 9786045494240 Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật.. Chỉ số phân loại: 507.12 7DQB.KH 2022 Số ĐKCB: GK.00783, GK.00784, GK.00785, GK.00786, GK.00787, GK.00788, GK.00789, GK.00790, GK.00791, GK.01123, GK.01124, GK.01125, GK.01126, GK.01127, |
8. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ.b), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân....- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2022.- 83tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043099195 Tóm tắt: Các chủ đề trong sách bao quát bốn mạch nội dung hoạt động: hướng vào bản thân, hướng đến xã hội, hướng đến tự nhiên, hướng nghiệp và thực hiện thông qua các loại hình hoạt dộng chủ yếu là sinh hoạt dưới cờ, hoạt động giáo dục theo chủ đề, sinh hoạt lớp, hoạt động câu lạc bộ.. Chỉ số phân loại: 372.12 7NDS.HD 2022 Số ĐKCB: GK.00792, GK.00793, GK.00794, GK.00795, GK.00796, GK.00797, GK.00798, GK.00799, GK.00800, GK.01158, GK.01159, GK.01160, GK.01161, GK.01162, |
10. Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 63tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307118 Chỉ số phân loại: 179 7NTT.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00801, GK.00802, GK.00803, GK.00804, GK.00805, GK.00806, GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.01153, GK.01154, GK.01155, GK.01156, GK.01157, |
11. Toán 7: Sách giáo khoa. T.2/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.) Nguyễn Cam....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 100tr.: hình vẽ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040310699 Tóm tắt: Sách bao gồm ba phần Phần 1: số và đại số: gồm các đại lượng tỉ lệ, biểu thức đại số. Phần 2: Hình học và đo lường: tam giác Phần 3: Một số yếu tố thống kê và xác suất: một số yếu tố xác suất.. Chỉ số phân loại: 510.712 7NVH.T2 2022 Số ĐKCB: GK.00819, GK.00820, GK.00821, GK.00822, GK.00823, GK.00824, GK.00825, GK.00826, GK.00827, GK.01113, GK.01114, GK.01115, GK.01116, GK.01117, |
12. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 128tr: tranh màu; 27cm. Bộ sách chân trời sáng tạo ISBN: 9786040310712 Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N1 2022 Số ĐKCB: GK.00828, GK.00829, GK.00830, GK.00831, GK.00832, GK.00833, GK.00834, GK.00835, GK.00836, GK.01128, GK.01129, GK.01130, GK.01131, GK.01132, |
13. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040310729 Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N2 2022 Số ĐKCB: GK.00837, GK.00838, GK.00839, GK.00840, GK.00841, GK.00842, GK.00843, GK.00844, GK.00845, GK.01133, GK.01134, GK.01135, GK.01136, GK.01137, |
14. Tiếng Anh 6: Sách bài tập. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2021.- 63tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786040288516 Chỉ số phân loại: 428.076 6HVV.T1 2021 Số ĐKCB: GK.00846, GK.00847, GK.00848, GK.00849, GK.00850, GK.00851, GK.00852, GK.00853, GK.00854, |
15. Tiếng Anh 6: Sách bài tập. T.2/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2021.- 63tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786040288523 Chỉ số phân loại: 428.00712 6HVV.T2 2021 Số ĐKCB: GK.00855, GK.00856, GK.00857, GK.00858, GK.00859, GK.00860, GK.00861, GK.00862, GK.00863, |
16. Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 39tr. hình ảnh minh họa; 24cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040289032 Chỉ số phân loại: 700.76 6NTN.BT 2021 Số ĐKCB: GK.00864, GK.00865, GK.00866, GK.00867, GK.00868, GK.00869, GK.00870, GK.00871, GK.01097, |
17. Bài tập Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b), Trần Văn Sỹ.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 48tr : hình vẽ; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040287724 Chỉ số phân loại: 607 6NTCV.BT 2022 Số ĐKCB: GK.00872, GK.00873, GK.00874, GK.00875, GK.00876, GK.00877, GK.00878, GK.00879, GK.00880, |
18. Bài tập Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 56tr.: minh hoạ; 24cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040286864 Chỉ số phân loại: 170 6NTT.BT 2022 Số ĐKCB: GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, |
19. Bài tập Lịch sử và địa lí 6: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng Ch.b, Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 88tr; 24cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040286932 Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống.. Chỉ số phân loại: 910.76 6DNH.BT 2022 Số ĐKCB: GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00905, GK.00906, GK.00907, |
21. Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền.....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 80tr.; 24cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040286925 Tóm tắt: Gồm các câu hỏi, bài tập dưới nhiều hình thức khác nhau: trắc nghiệm chọn đáp án đúng, lựa chọn câu đúng - sai, nối, điền khuyết, hoàn thành bảng, câu tự luận và hướng dẫn, gợi ý cách làm bài tập và đáp án.. Chỉ số phân loại: 910.76 6DNB.BT 2022 Số ĐKCB: GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, |
22. Bài tập âm nhạc 6: Sách bài tập/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 35tr.: ảnh, bảng; 24cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040288547 Chỉ số phân loại: 780.076 6DTMC.BT 2022 Số ĐKCB: GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, |
23. Bài tập tin học 6: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên); Nguễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai.....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 100tr.: hình vẽ; 24cm. Bộ sách kết nối tri thức ISBN: 9786040286871 Chỉ số phân loại: 004.076 6HDCT.BT 2021 Số ĐKCB: GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, |
24. Bài tập khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn (cb).- H.: Đại học Sư phạm, 2021.- 115tr: hình vẽ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045481127 Chỉ số phân loại: 500 6NVK.BT 2021 Số ĐKCB: GK.00943, GK.00935, GK.00936, GK.00937, GK.00938, GK.00939, GK.00940, GK.00941, GK.00942, |
25. Bài tập ngữ văn 6. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 68tr; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040287809 Chỉ số phân loại: 807 6NTHN.B1 2022 Số ĐKCB: GK.00944, GK.00945, GK.00946, GK.00947, GK.00948, GK.00949, GK.00950, GK.00951, GK.00952, |
26. Bài tập Ngữ văn 6. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.: tranh vẽ; 24cm. Bộ sách Chân trời sáng tạo ISBN: 9786040287816 Chỉ số phân loại: 807.6 6NTHN.B2 2022 Số ĐKCB: GK.00953, GK.00954, GK.00955, GK.00956, GK.00957, GK.00958, GK.00959, GK.00960, GK.00961, |
27. Bài tập toán 6. T.1/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị ( đồng tổng chủ biên); Vũ Quốc Chung,Trần Đức Huyên( đồng chủ biên),....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Bộ sách chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040287762 Tóm tắt: Tập hợp các số tự nhiên, số nguyên, hình học trực quan, các hình phẳng trong thực tiễn, một số yếu tố thống kê. Chỉ số phân loại: 510.71 6BVN.B1 2022 Số ĐKCB: GK.00962, GK.00963, GK.00964, GK.00965, GK.00966, GK.00967, GK.00968, GK.00969, GK.00970, |
28. Bài tập toán 6. T.2/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị ( đồng tổng chủ biên); Vũ Quốc Chung,Trần Đức Huyên( đồng chủ biên),....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 136tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Bộ sách chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040287779 Tóm tắt: Tập hợp các phân số, số thập phân, hình học trực quan, tính đối xứng của hình phẳng trong thế giới tự nhiên, hình học phẳng, một số yếu tố xác suất. Chỉ số phân loại: 510.712 6BVN.B2 2022 Số ĐKCB: GK.00971, GK.00972, GK.00973, GK.00974, GK.00975, GK.00976, GK.00977, GK.00978, GK.00979, |
29. Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 28cm. ISBN: 9786040319463 Chỉ số phân loại: 428 7NTC.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00980, GK.00981, GK.00982, GK.00983, GK.00984, GK.00985, GK.00986, GK.00987, GK.00988, |
30. Thực hành Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (ch.b),Đàm Thị Vân Anh....- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2022.- 83tr.: minh họa; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043670301 Chỉ số phân loại: 372.12 7TTT.HD 2022 Số ĐKCB: GK.00990, GK.00989, GK.00991, GK.00992, GK.00993, GK.00994, GK.00995, GK.00996, GK.00997, |
31. Bài tập khoa học tự nhiên 7/ Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn (cb).- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 119tr: hình vẽ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043730210 Chỉ số phân loại: 507.0076 7NVK.BT 2022 Số ĐKCB: GK.00998, GK.00999, GK.01000, GK.01001, GK.01002, GK.01003, GK.01004, GK.01005, GK.01006, |
32. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền ,..............- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 76tr; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317087 Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống.. Chỉ số phân loại: 910.76 7NDG.BT 2022 Số ĐKCB: GK.01007, GK.01008, GK.01009, GK.01010, GK.01011, GK.01012, GK.01013, GK.01014, GK.01015, |
33. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng chủ biên), Đặng Hồng Sơn,................- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 91tr.; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040324771 Tóm tắt: Các bài tập phát triển năng lực tìm hiểu lịch sử, phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử, vận dụng kiến thức và kĩ năng .. Chỉ số phân loại: 910.76 7NTC.BT 2022 Số ĐKCB: GK.01016, GK.01017, GK.01018, GK.01019, GK.01020, GK.01021, GK.01022, GK.01023, GK.01024, |
34. Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên); Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 92tr.: hình vẽ; 24cm. Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống ISBN: 9786040317025 Chỉ số phân loại: 004.076 7HDCT.BT 2022 Số ĐKCB: GK.01025, GK.01026, GK.01027, GK.01028, GK.01029, GK.01030, GK.01031, GK.01032, GK.01033, |
35. Bài tập Công nghệ 7/ Đồng Huy Giới (chủ biên), Cao Bá Cường, Bùi Hữu Đoàn ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 63tr : hình vẽ; 24cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317001 Chỉ số phân loại: 607.0076 7DHG.BT 2022 Số ĐKCB: GK.01034, GK.01035, GK.01036, GK.01037, GK.01038, GK.01039, GK.01040, GK.01041, GK.01042, |
36. Bài tập Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (Ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 55tr.: minh hoạ; 24cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317018 Chỉ số phân loại: 170.712 7NTT.BT 2022 Số ĐKCB: GK.01044, GK.01045, GK.01046, GK.01047, GK.01048, GK.01049, GK.01050, GK.01051, GK.01043, |
37. Bài tập toán 7. T.1/ Trần Đức Huyên ( chủ biên) ,Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 120tr.; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040319784 Chỉ số phân loại: 510.76 7TDH.B1 2022 Số ĐKCB: GK.01052, GK.01053, GK.01054, GK.01055, GK.01056, GK.01057, GK.01058, GK.01059, GK.01060, |
38. Bài tập toán 7. T.2/ Trần Đức Huyên ( chủ biên) ,Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 92tr.; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040319791 Chỉ số phân loại: 510.76 7TDH.B2 2022 Số ĐKCB: GK.01061, GK.01062, GK.01063, GK.01064, GK.01065, GK.01066, GK.01067, GK.01068, GK.01069, |
39. Bài tập ngữ văn 7. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 96tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040319807 Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B1 2022 Số ĐKCB: GK.01070, GK.01071, GK.01072, GK.01073, GK.01074, GK.01075, GK.01076, GK.01077, GK.01078, |
40. Bài tập ngữ văn 7. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 88tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040319814 Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B2 2022 Số ĐKCB: GK.01079, GK.01080, GK.01081, GK.01082, GK.01083, GK.01084, GK.01085, GK.01086, GK.01087, |
41. Vở thực hành mĩ thuật 7/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mỵ.- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 66tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786045494592 Chỉ số phân loại: 700.712 7PVT.VT 2022 Số ĐKCB: GK.01088, GK.01089, GK.01090, GK.01091, GK.01092, GK.01093, GK.01094, GK.01095, GK.01096, |
42. Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2022.- 219tr.: minh hoạ; 28cm. ISBN: 9786040319531 Chỉ số phân loại: 428.0076 7HVV.TA 2022 Số ĐKCB: GV.00479, GV.00480, GV.00481, GV.00482, GV.00483, GV.00484, GV.00485, GV.00486, GV.00487, |
43. Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 196tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040319982 Chỉ số phân loại: 510.0076 7TDH.T7 2022 Số ĐKCB: GV.00488, GV.00490, GV.00491, GV.00492, GV.00493, GV.00494, GV.00495, GV.00496, GV.00489, |
44. Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 88tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317322 Chỉ số phân loại: 179.0076 7NTT.GD 2022 Số ĐKCB: GV.00498, GV.00499, GV.00500, GV.00501, GV.00502, GV.00503, GV.00504, GV.00505, GV.00497, |
45. Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam , Nguyễn Thành Thi ( đồng Chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 124tr.; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040320001 Chỉ số phân loại: 807.0076 7NTHN.N1 2022 Số ĐKCB: GV.00506, GV.00507, GV.00508, GV.00509, GV.00510, GV.00511, GV.00512, GV.00513, GV.00514, |
46. Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam , Nguyễn Thành Thi ( đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc, Trần Lê Duy,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 100tr.; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040320018 Chỉ số phân loại: 807.0076 7NTHN.N2 2022 Số ĐKCB: GV.00515, GV.00517, GV.00518, GV.00519, GV.00520, GV.00521, GV.00522, GV.00523, GV.00516, |
47. Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 103tr.; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317315 Chỉ số phân loại: 607.0076 7LHH.CN 2022 Số ĐKCB: GV.00524, GV.00525, GV.00526, GV.00527, GV.00528, GV.00529, GV.00530, GV.00531, GV.00532, |
48. Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 320tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317377 Chỉ số phân loại: 910.076 7VMG.LS 2022 Số ĐKCB: GV.00534, GV.00535, GV.00536, GV.00537, GV.00538, GV.00539, GV.00540, GV.00541, GV.00533, |
49. Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 91tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317339 Chỉ số phân loại: 004.0076 7HDCT.TH 2022 Số ĐKCB: GV.00542, GV.00543, GV.00544, GV.00545, GV.00546, GV.00547, GV.00548, GV.00549, GV.00550, |
50. Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,...- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 279tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043730234 Chỉ số phân loại: 507.0076 7MST.KH 2022 Số ĐKCB: GV.00551, GV.00552, GV.00553, GV.00554, GV.00557, GV.00558, GV.00559, GV.00555, GV.00556, |
51. Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến ( tổng chủ biên kiêm chủ biên), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê.......- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 131tr.: minh hoạ; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045499481 Chỉ số phân loại: 700.076 7PVT.MT 2022 Số ĐKCB: GV.00560, GV.00561, GV.00562, GV.00563, GV.00564, GV.00565, GV.00566, GV.00567, GV.00568, |
52. Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp( Tổng chủ biên); Bùi Ngọc( chủ biên); Nguyễn Ngọc Tuấn,...- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 176tr.; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) Tóm tắt: Giáo dục thể chất là một trong những môn học giúp tăng cường sức khỏe, mang lại niềm vui, hứng thú cho các em. Sách gồm ba phần: Phần kiến thức chung, Phần vận động cơ bản, phần thể thao tự chọn.. Chỉ số phân loại: 796 7BN.GD 2022 Số ĐKCB: GV.00569, GV.00570, GV.00571, GV.00573, GV.00574, GV.00575, GV.00576, GV.00577, GV.00572, |
53. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ.b), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuâ.- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2022.- 143tr.; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043670073 Chỉ số phân loại: 372.12 7NDQ.HD 2022 Số ĐKCB: GV.00578, GV.00579, GV.00580, GV.00581, GV.00582, GV.00583, GV.00584, GV.00585, GV.00586, |
54. Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Lê Thị Kim Hưng.- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2022.- 107tr.: hình vẽ; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043670318 Tóm tắt: giới thiệu tổng quát môn Âm nhạc, quy trình và phương pháp dạy học các nội dung; hướng dẫn dạy học sách giáo khoa Âm nhạc 7 theo từng chủ đề,... Chỉ số phân loại: 780 7.ÂN 2022 Số ĐKCB: GV.00587, GV.00589, GV.00590, GV.00591, GV.00592, GV.00593, GV.00594, GV.00595, GV.00588, |